Có 2 kết quả:
机械工程 jī xiè gōng chéng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ • 機械工程 jī xiè gōng chéng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
jī xiè gōng chéng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mechanical engineering
Bình luận 0
jī xiè gōng chéng ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mechanical engineering
Bình luận 0